Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

hoàng đế

Academic
Friendly

Từ "hoàng đế" trong tiếng Việt có nghĩavua của một quốc gia lớn, thường quyền lực ảnh hưởng mạnh mẽ đối với các quốc gia khác, đặc biệt những nước nhỏ hơn. Từ này thường được sử dụng để chỉ những vị vua trong lịch sử tầm quan trọng lớn, không chỉ trong quốc gia của họ còn trong khu vực hoặc toàn cầu.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "hoàng" có nghĩa là "vàng" hoặc "vĩ đại", "đế" có nghĩa là "chính quyền" hoặc "vương quyền". Kết hợp lại, "hoàng đế" mang ý nghĩa của một vị vua vĩ đại, quyền lực tối cao.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "Nguyễn Huệ một vị hoàng đế nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam."
  2. Câu nâng cao:
    • "Giữa thế kỷ 18, triều đại Tây Sơn đã khẳng định vị thế của mình với sự xuất hiện của những hoàng đế tài ba như Nguyễn Huệ, người đã thống nhất đất nước đánh bại quân xâm lược."
Phân biệt biến thể:
  • Vua: Cũng chỉ một người đứng đầu một quốc gia, nhưng thường không quyền lực tối cao như "hoàng đế". dụ: "Vua Thái Tổ người sáng lập ra triều đại ."
  • Đế vương: Từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc khi nhắc đến những vị vua trong lịch sử.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Đế: Có thể được dùng độc lập trong nhiều từ khác liên quan đến quyền lực như "đế quốc" (quốc gia hoặc lãnh thổ một hoàng đế cai trị).
  • Quân vương: Một từ khác để chỉ người lãnh đạo một quốc gia, nhưng không nhất thiết phải một quốc gia lớn hoặc chư hầu.
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "hoàng đế" thường được dùng để thể hiện quyền lực, sự uy nghi những thách thức họ phải đối mặt.
  1. Vua một nước chư hầu; vua một nước lớn đối với các nước nhỏ.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hoàng đế"